Bảng giá chi phí các loại tủ kệ của chúng tôi có thể đã thay đổi, để được tư vấn chi tiết về dịch vụ và giá vui lòng liên hệ trực tiếp qua LIVE CHAT hoặc
Sở hữu không gian nội thất nhà ở hiện đại trang nhã với bộ nội thất gia đình được thiết kế và thi công nội thất tại TUKE.VN ngay hôm nay.
NHÓM SẢN PHẨM | HẠNG MỤC NỘI THẤT | ĐVT | GỖ MDF CỐT XANH | NHỰA | GỖ THỊT | GHI CHÚ | |||||
GỖ MDF AN CƯỜNG | GỖ AN CƯỜNG CÁNH ACRYLIC | GỖ MDF THÁI VANACHAI | GỖ MDF THÁI VANNACHAI ACRYLIC | NHỰA PICOMAT | NHỰA ECOPLAST | NHỰA CHINHUEI | GỖ SỒI/TẦN BÌ | ||||
PHÒNG KHÁCH | Tủ giày | M2 | 2.362.500 đ | 2.152.500 đ | 3.937.500 đ | 1.850.000 đ | 1.650.000 đ | 4.480.000 đ | Chiều sâu trên 350mm tính giá như tủ quần áo | ||
Vách Lam | M2 | 1.995.000 đ | 1.785.000 đ | 3.570.000 đ | 3.640.000 đ | ||||||
Vách nan | M2 | 1.995.000 đ | 1.785.000 đ | 3.570.000 đ | |||||||
Vách ốp PVC | M2 | 735.000 đ | 735.000 đ | 735.000 đ | 735.000 đ | 735.000 đ | 2.100.000 đ | ||||
Kệ tivi đặt | MÉT DÀI | 2.362.500 đ | 2.152.500 đ | 3.937.500 đ | 1.700.000 đ | 5.320.000 đ | Sâu từ 350-450mm +200k/mét dài Sâu từ 450mm-600mm +400k/mét dài Cao trên 500mm tính theo giá tủ bếp trên (cao tối đa 700mm) | ||||
Kệ tivi treo | MÉT DÀI | 2.467.500 đ | 2.257.500 đ | 1.700.000 đ | 5.320.000 đ | Sâu từ 350-450mm +200k/mét dài Sâu từ 450mm-600mm +400k/mét dài Cao trên 500mm tính theo giá tủ bếp trên (cao tối đa 700mm) | |||||
Tủ rượu | M2 | 2.992.500 đ | 2.730.000 đ | 4.567.500 đ | 7.280.000 đ | Sâu trên 500mm +200k/m2 | |||||
Lát sàn | M2 | 472.500 đ | 372.750 đ | ||||||||
Cửa gỗ | M2 | 2.205.000 đ | 2.047.500 đ | - Trên kích thước tiêu chuẩn sẽ báo giá theo thiết kế thực tế (Báo giá hiện tại đang rẻ so với thị trường) | |||||||
Vách ngăn CNC trang trí | M2 | 2.205.000 đ | 1.900.000 đ | 3.600.000 đ | 4.900.000 đ | ||||||
Vách ốp phẳng kệ tivi | M2 | 1.470.000 đ | 1.260.000 đ | 2.520.000 đ | Vách ốp họa tiết phức tạp nhân đơn giá phụ thuộc vào thiết kế | ||||||
Vách ốp hệ lam | M2 | 1.995.000 đ | 1.785.000 đ | 3.640.000 đ | |||||||
Vách nan vân đá PVC | M2 | 1.942.500 đ | 1.942.500 đ | 1.942.500 đ | 1.942.500 đ | 1.942.500 đ | 3.220.000 đ |
NHÓM SẢN PHẨM | HẠNG MỤC NỘI THẤT | ĐVT | GỖ MDF CỐT XANH | NHỰA | GỖ THỊT | GHI CHÚ | |||||
GỖ MDF AN CƯỜNG | GỖ AN CƯỜNG CÁNH ACRYLIC | GỖ MDF THÁI VANACHAI | GỖ MDF THÁI VANNACHAI ACRYLIC | NHỰA PICOMAT | NHỰA ECOPLAST | NHỰA CHINHUEI | GỖ SỒI/TẦN BÌ | ||||
PHÒNG NGỦ | Tủ quần áo | M2 | 3.045.000 đ | 3.780.000 đ | 2.625.000 đ | 3.307.500 đ | 4.095.000 đ | 1.850.000 đ | 6.720.000 đ | - Cánh thông thường kích thước nên là 600mm - Cánh trên 800mm sử dụng phụ kiện tăng cứng (120k/cánh) - Sâu 600mm - 800mm +500k/m2 | |
Ngăn kéo tủ | Chiếc | 315.000 đ | 315.000 đ | 315.000 đ | 980.000 đ | Lớn 800mm sử dụng ray âm, giá tiền cao, phụ thuộc vào nhà cung cấp Chiều rộng >800mm độ bền không cao | |||||
Tủ quần áo âm | M2 | 3.255.000 đ | 3.990.000 đ | 2.887.500 đ | 4.620.000 đ | 6.720.000 đ | - Cánh thông thường kích thước nên là 600mm - Cánh trên 800mm sử dụng phụ kiện tăng cứng (120k/cánh) - Sâu 600mm - 800mm +500k/m2 | ||||
Ngăn kéo âm | Chiếc | 525.000 đ | 525.000 đ | 525.000 đ | 525.000 đ | 525.000 đ | 980.000 đ | Lớn 800mm sử dụng ray âm, giá tiền cao, phụ thuộc vào nhà cung cấp Chiều rộng >800mm độ bền không cao | |||
Cánh kính cường lực | M2 | 2.205.000 đ | 2.205.000 đ | 2.205.000 đ | |||||||
Giá sách bàn học | M2 | 2.047.500 đ | 1.890.000 đ | 3.622.500 đ | 1.650.000 đ | 1.550.000 đ | 2.520.000 đ | Khách có nhu cầu kích thước lớn hơn tính thêm 5% đơn giá | |||
Kệ sách | M2 | 2.205.000 đ | 2.047.500 đ | 3.780.000 đ | 1.650.000 đ | 5.320.000 đ | Khách có nhu cầu kích thước lớn hơn tính thêm 5% đơn giá | ||||
Bàn làm việc, bàn học, bàn trang điểm | MÉT DÀI | 2.310.000 đ | 2.100.000 đ | 3.885.000 đ | 1.600.000 đ | 1.400.000 đ | 5.600.000 đ | Chiều sâu lớn hơn 600 tính giá theo tỷ lệ đơn giá cơ bản | |||
Giường ngủ 1m2*2m | CHIẾC | 6.300.000 đ | 5.250.000 đ | 8.715.000 đ | 3.900.000 đ | 3.700.000 đ | 15.400.000 đ | Đầu giường hộp +1300k (Bọc nỉ/da) Phụ kiện nâng hạ +950k/bộ Piton +120k/bộ (2 chiếc) | |||
Giường ngủ 1m6*2m | CHIẾC | 7.875.000 đ | 6.510.000 đ | 10.185.000 đ | 4.500.000 đ | 3.950.000 đ | 15.400.000 đ | Đầu giường hộp +1500k (Bọc nỉ/da) Phụ kiện nâng hạ +950k/bộ Piton +120k/bộ (2 chiếc) | |||
Giường ngủ 1m8*2m | CHIẾC | 8.925.000 đ | 7.035.000 đ | 10.710.000 đ | 4.800.000 đ | 4.350.000 đ | 17.500.000 đ | Đầu giường hộp +1500k (Bọc nỉ/da) Phụ kiện nâng hạ +950k/bộ Piton +120k/bộ (2 chiếc) | |||
Giường ngủ 2m*2m | CHIẾC | 11.025.000 đ | 7.612.500 đ | 11.865.000 đ | 5.500.000 đ | 5.000.000 đ | 19.600.000 đ | Đầu giường hộp +1800k (Bọc nỉ/da) Phụ kiện nâng hạ +950k/bộ Piton +120k/bộ (2 chiếc) | |||
Ngăn kéo giường | CHIẾC | 367.500 đ | 367.500 đ | 367.500 đ | 367.500 đ | 367.500 đ | 980.000 đ | ||||
Vách ốp phẳng đàu giường | M2 | 1.470.000 đ | 1.260.000 đ | 2.240.000 đ | |||||||
Vách ốp nỉ đầu giường | M2 | 2.367.750 đ | 2.367.750 đ | 2.520.000 đ | |||||||
Vách ốp lam đầu giường | M2 | 1.785.000 đ | 1.575.000 đ | 3.220.000 đ | |||||||
Tab đầu giường | CHIẾC | 1.207.500 đ | 934.500 đ | 850.000 đ | 550.000 đ | 2.100.000 đ | Kích thước lớn hơn nhân theo tỷ lệ đơn giá | ||||
Giường tầng phòng con | CHIẾC | Giá tiền tính theo thiết kế |
NHÓM SẢN PHẨM | HẠNG MỤC NỘI THẤT | ĐVT | GỖ MDF CỐT XANH | NHỰA | GỖ THỊT | GHI CHÚ | |||||
GỖ MDF AN CƯỜNG | GỖ AN CƯỜNG CÁNH ACRYLIC | GỖ MDF THÁI VANACHAI | GỖ MDF THÁI VANNACHAI ACRYLIC | NHỰA PICOMAT | NHỰA ECOPLAST | NHỰA CHINHUEI | GỖ SỒI/TẦN BÌ | ||||
PHÒNG BẾP | Tủ bếp dưới | MÉT DÀI | 2.992.500 đ | 3.780.000 đ | 2.782.500 đ | 3.465.000 đ | 4.567.500 đ | 2.300.000 đ | 2.100.000 đ | 4.900.000 đ | Sâu hơn 600mm +500k/mét dài |
Tủ bếp trên | MÉT DÀI | 2.782.500 đ | 3.360.000 đ | 2.572.500 đ | 2.835.000 đ | 4.357.500 đ | 1.900.000 đ | 1.800.000 đ | 4.900.000 đ | -Tủ bếp nhựa Cánh ACRYLIC trên 3.250k /m dài dưới 4.600k /1m , -Khung nhựa picomat cánh an cường 7tr900k/md , -Nhựa picomat toàn bộ 8tr900/md, -Khung picomat cánh acrylic giá 8tr950k/md, tủ dưới giá 4tr900k/md -Tủ bếp thùng inox cánh MDF 4tr/md tủ trên+4tr500/md tủ dưới (tủ dưới sâu 57) -Tủ bếp inox cánh kính 10tr200/md (tủ dưới sâu 57) -Tủ bếp inox cánh picomat 8tr850/md (tủ dưới sâu 57) -Tủ bếp MDF phủ sơn: +Tủ trên : 3tr800/md +Tủ dưới : 4tr140/md | |
Tủ bếp phần kịch trần | MÉT DÀI | 1.470.000 đ | 1.470.000 đ | 3.500.000 | Sâu 351-400mm +300k/mét dài Cao hơn 400mm tính theo tỷ lệ giá tủ bếp trên | ||||||
Tủ kho trên tủ lạnh | |||||||||||
Giá bát đĩa | Tầng | 1.300.000 đ | 1.300.000 đ | 1.300.000 đ | 1.300.000 đ | 1.300.000 đ | 1.300.000 đ | 1.300.000 đ | |||
Giá xoong nồi | Tầng | 1.300.000 đ | 1.300.000 đ | 1.300.000 đ | 1.300.000 đ | 1.300.000 đ | 1.250.000 đ | 1.250.000 đ | |||
Giá gia vị | Bộ | 900.000 đ | 900.000 đ | 900.000 đ | 900.000 đ | 900.000 đ | |||||
Tay nâng BlumK | Bộ | 997.500 đ | 997.500 đ | 997.500 đ | 997.500 đ | 997.500 đ | |||||
Đá mặt bếp | MÉT DÀI | - Dưới 600m giá tiền khác - Trên 600 giá tiền khác | |||||||||
Kính ốp bếp màu trơn | MÉT DÀI | 997.500 đ | 997.500 đ | 997.500 đ | 997.500 đ | 997.500 đ | |||||
Phòng Thờ | Bàn Thờ | ||||||||||
Vách CNC bàn thờ | 4.900.000 đ | ||||||||||
Tủ nhà tắm | Lavabo | ||||||||||
PHỤ KIỆN | Vách thêm | CHIẾC | 525.000 đ | ||||||||
Đợt thêm | CHIẾC | 315.000 đ | |||||||||
Ngăn kéo dương | CHIẾC | 315.000 đ | |||||||||
Ngăn kéo âm | CHIẾC | 525.000 đ | |||||||||
Tay nắm | THEO MẪU | 50.000 đ | |||||||||
Kính cường lực thường | M2 | 2.205.000 đ | |||||||||
Kính cường lực sọc | M2 | 2.310.000 đ | |||||||||
Phụ kiện cửa lùa tủ áo cánh lùa thường | BỘ | 315.000 đ | |||||||||
Đệm đầu giường | BỘ | 1.575.000 đ | |||||||||
Gương tủ áo | CHIẾC | 525.000 đ | |||||||||
Đèn Led | MÉT DÀI | 273.000 đ | |||||||||
Cảm biến đèn led | BỘ | 315.000 đ | |||||||||
Nguồn đèn led | BỘ | 315.000 đ |